Không cứ là người tu hay không tu, nếu như có được một hay hai thức ... đều là những người có căn lành, có giống tốt, cuộc đời của người đó bớt khổ nảo, biết kính Phật, trọng tăng.
Nam gặp nhiều thức càng tốt, nữ gặp ít thức càng hay.
Muốn tìm coi người đó tuổi gì, sanh vào tháng nào để tìm thức.
Sau đây sẽ ghi từng thức một, các bạn cứ coi theo năm tuổi và tháng sanh mà tìm.
NĂM TUỔI | THÁNG SANH | NĂM TUỔI | THÁNG SANH |
Tý | 2, 5, 12 | Ngọ | 5, 8, 10 |
Sửu | 2, 6, 12 | Mùi | 6, 9, 10 |
Dần | 4, 5, 10 | Thân | 5, 9, 12 |
Mẹo | 2, 10 | Dậu | 2, 6, 12 |
Thìn | 2, 6, 9 | Tuất | 2, 5, 12 |
Tỵ | 4, 7, 10 | Hợi | 2, 5, 12 |
NĂM TUỔI | THÁNG SANH | NĂM TUỔI | THÁNG SANH |
Tý | 2, 6, 12 | Ngọ | 4, 7, 10 |
Sửu | 1, 7, 10 | Mùi | 2, 9, 10 |
Dần | 1, 7, 11 | Thân | 1, 4, 10 |
Mẹo | 2, 9, 12 | Dậu | 2, 5, 11 |
Thìn | 1, 4, 7 | Tuất | 2, 6, 11 |
Tỵ | 2, 4, 11 | Hợi | 1, 4, 10 |
NĂM TUỔI | THÁNG SANH | NĂM TUỔI | THÁNG SANH |
Tý | 1, 6, 9 | Ngọ | 1, 2, 4, 11 |
Sửu | 4, 7, 8, 11 | Mùi | 1, 4, 10 |
Dần | 5, 8, 12 | Thân | 2, 11, 12 |
Mẹo | 6, 9, 12 | Dậu | 2, 6, 11 |
Thìn | 1, 4, 10 | Tuất | 1, 4, 7 |
Tỵ | 2, 8, 11 | Hợi | 2, 8, 11 |
NĂM TUỔI | THÁNG SANH | NĂM TUỔI | THÁNG SANH |
Tý | 6, 12 | Ngọ | 1, 4, 7 |
Sửu | 1, 7, 12 | Mùi | 1, 4, 10 |
Dần | 5, 8, 12 | Thân | 2, 6, 8 |
Mẹo | 8, 9, 12 | Dậu | 3, 6 |
Thìn | 2, 5, 12 | Tuất | 6, 9, 12 |
Tỵ | 1, 4, 10 | Hợi | 5, 7, 8 |
NĂM TUỔI | THÁNG SANH | NĂM TUỔI | THÁNG SANH |
Tý | 1, 4, 10 | Ngọ | 4, 7, 10 |
Sửu | 2, 5, 10 | Mùi | 5, 8, 12 |
Dần | 2, 6, 12 | Thân | 6, 9, 12 |
Mẹo | 1, 4, 7 | Dậu | 1, 7, 10 |
Thìn | 2, 6, 11 | Tuất | 2, 5, 6 |
Tỵ | 2, 6, 9 | Hợi | 1, 4, 10 |
NĂM TUỔI | THÁNG SANH | NĂM TUỔI | THÁNG SANH |
Tý | 2, 7, 12 | Ngọ | 1, 4, 7 |
Sửu | 2, 6, 11 | Mùi | 2, 5, 8 |
Dần | 2, 9, 10 | Thân | 2, 6, 12 |
Mẹo | 1, 4, 10 | Dậu | 1,7, 12 |
Thìn | 2, 5, 12 | Tuất | 2, 9, 12 |
Tỵ | 2, 6, 12 | Hợi | 6, 9, 12 |
NĂM TUỔI | THÁNG SANH | NĂM TUỔI | THÁNG SANH |
Tý | 2, 6, 9 | Ngọ | 8, 11 |
Sửu | 2, 6, 9 | Mùi | 2, 9, 10 |
Dần | 4, 7, 10 | Thân | 1, 4, 10 |
Mẹo | 5, 8, 10 | Dậu | 2, 5, 12 |
Thìn | 3, 9, 11 | Tuất | 2, 6, 12 |
Tỵ | 1, 4, 10 | Hợi | 1, 4, 10 |
NĂM TUỔI | THÁNG SANH | NĂM TUỔI | THÁNG SANH |
Tý | 6, 12 | Ngọ | 2, 5, 8 |
Sửu | 2, 9, 12 | Mùi | 3, 5, 12 |
Dần | 4, 6, 12 | Thân | 1, 7, 10 |
Mẹo | 2, 5, 8 | Dậu | 3, 6, 12 |
Thìn | 2, 8, 12 | Tuất | 6, 9, 12 |
Tỵ | 1, 4, 7 | Hợi | 1, 4, 11 |
NĂM TUỔI | THÁNG SANH | NĂM TUỔI | THÁNG SANH |
Tý | 5, 8, 9, 10 | Ngọ | 2, 9, 12 |
Sửu | 7, 9, 12 | Mùi | 2, 6, 10 |
Dần | 1, 7, 12 | Thân | 1, 2, 10 |
Mẹo | 6, 9, 12 | Dậu | 1, 7, 12 |
Thìn | 1, 7, 10 | Tuất | 6, 9, 12 |
Tỵ | 6, 11 | Hợi | 6, 9, 12 |
NĂM TUỔI | THÁNG SANH | NĂM TUỔI | THÁNG SANH |
Tý | 5, 8, 11 | Ngọ | 3, 9, 10 |
Sửu | 2, 9, 12 | Mùi | 6, 9, 12 |
Dần | 1, 9, 11 | Thân | 6, 9, 12 |
Mẹo | 2, 11 | Dậu | 1, 4, 12 |
Thìn | 3, 9, 12 | Tuất | 2, 6, 9 |
Tỵ | 1, 4, 10 | Hợi | 4, 7, 10 |
0 comments:
Post a Comment